STT |
Họ lót |
Tên |
Nơi sinh |
Giới tính |
Ngành xét tuyển |
CTĐT |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Minh |
Đồng Nai |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
CTĐT định hướng ứng dụng |
2 |
Trần Phạm Thanh |
Thảo |
An Giang |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
CTĐT định hướng ứng dụng |
3 |
Phan Thị Anh |
Thư |
Đồng Nai |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
4 |
Trần Thanh |
Trang |
Hà Tĩnh |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
CTĐT định hướng ứng dụng |
5 |
Trần Phạm Thanh |
Tuyền |
An Giang |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
CTĐT định hướng ứng dụng |
6 |
Nguyễn Thế |
Vinh |
Hưng Yên |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
7 |
Huỳnh Hoàng |
Ân |
Cà Mau |
Nam |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
8 |
Nguyễn Vũ Hoài |
Ân |
Long An |
Nam |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
9 |
Trần Thị Vân |
Anh |
Hà Tĩnh |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
10 |
Lê Phương Hồng |
Ánh |
TPHCM |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
11 |
Nguyễn Cao Yến |
Bình |
Đồng Tháp |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
12 |
Phạm Thụy Linh |
Đa |
Quảng Ngãi |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
13 |
Nguyễn Thị Lại |
Giang |
Bình Định |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
14 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Giao |
Vĩnh Long |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
15 |
Bùi Thị Ánh |
Hiền |
Khánh Hòa |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
16 |
Hồ Thị Thu |
Hiền |
Bình Định |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
17 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hiền |
Quảng Ngãi |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
18 |
Dương Thị |
Hồng |
Quảng Nam |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
19 |
Phạm Thị Mỹ |
Khanh |
Đà Lạt |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
20 |
Hồ Thị Thiên |
Kiều |
Tiền Giang |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
21 |
Nguyễn Thị |
Lam |
Hà Tĩnh |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
22 |
Trần Thị |
Lan |
Nam Định |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
23 |
Trần Thị Mỹ |
Loan |
TPHCM |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
24 |
Nguyễn Thị |
Loan |
Quảng Bình |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
25 |
Đoàn Thị Quỳnh |
Luyến |
Đắk Lắk |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
26 |
Hoàng My |
My |
Đồng Nai |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
27 |
Dương Quỳnh |
Nga |
Long An |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
28 |
Nguyễn Thị Kim |
Nga |
Tây Ninh |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
29 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
TPHCM |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
30 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
Đồng Nai |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
31 |
Trần Xuân Quỳnh |
Như |
TPHCM |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
32 |
Hoàng Thị |
Nhung |
Quảng Bình |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
33 |
Trương Nguyễn Kiều |
Nhung |
Thừa Thiên Huế |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
34 |
Ngô Thị Kiều |
Oanh |
Thái Nguyên |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
35 |
Dương Thị Thảo |
Phương |
Thanh Hóa |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
36 |
Phạm Thị Ngọc |
Phượng |
Đồng Nai |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
37 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
Quảng Bình |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
38 |
Phạm Thuý |
Quân |
TPHCM |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
39 |
Phan Dương Mỹ |
Quyên |
Lâm Đồng |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
40 |
Cao Thị |
Sơn |
Nghệ An |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
41 |
Đỗ Thái |
Sơn |
Hà Nội |
Nam |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
42 |
Phạm Bá Hồng |
Sơn |
Bình Định |
Nam |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
43 |
Nguyễn Nho Anh |
Tài |
TPHCM |
Nam |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
44 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Hà Nam |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
45 |
Tống Thị Mai |
Thảo |
Bình Định |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
46 |
Nguyễn Thị Kiều |
Tiên |
TPHCM |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
47 |
Nguyễn Kim |
Trân |
Đồng Tháp |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
48 |
Lê Dương Thùy |
Trang |
Trà Vinh |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
49 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Nam Định |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
50 |
Đặng Phan Anh |
Trang |
Cà Mau |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
51 |
Trần Thiện |
Trí |
TPHCM |
Nam |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
52 |
Nguyễn Thị Minh |
Trinh |
Gia Lai |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
53 |
Nguyễn Thị Bạch |
Tuyết |
Hà Nam |
Nữ |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
54 |
Lê Trương Tiến |
Bảo |
Bình Thuận |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
55 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Hà Nam |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
56 |
Huỳnh Đình |
Hiệp |
Kon Tum |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
57 |
Nguyễn Trương Hoàng |
Hiếu |
Quảng Ngãi |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
58 |
Ngô Quang |
Huy |
Hà Bắc |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
59 |
Châu Hoàng |
Kha |
Cần Thơ |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
60 |
Đỗ Quốc |
Khánh |
TPHCM |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
61 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
An Giang |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
62 |
Lê Tấn |
Kiên |
Phú Yên |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
63 |
Phạm Trung |
Kiên |
Lâm Đồng |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
64 |
Lê Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
Bình Dương |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
65 |
Nguyễn Thành |
Luân |
Đồng Tháp |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
66 |
Nguyễn Phúc |
Minh |
Đồng Tháp |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
67 |
Trần Thị Bảo |
My |
Bình Thuận |
Nữ |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
68 |
Dương Trọng |
Nguyên |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
69 |
Nguyễn Tuấn |
Nguyễn |
Bạc Liêu |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
70 |
Lê Phú |
Nhân |
Bến Tre |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
71 |
Lê Minh |
Nhật |
Đồng Nai |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
72 |
Lê Long |
Phi |
Trà Vinh |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
73 |
Nguyễn Thành |
Quí |
Quảng Ngãi |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
74 |
Nguyễn Anh |
Quốc |
Bình Thuận |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
75 |
Trần Minh |
Sang |
Bến Tre |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
76 |
Nguyễn Đức |
Tín |
Đồng Nai |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
77 |
Mai Quốc |
Tuấn |
Đồng Nai |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
78 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
TPHCM |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
79 |
Trần |
Tùng |
Hà Nội |
Nam |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
80 |
Ngô Nguyễn Khánh |
An |
Long An |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
81 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
82 |
Huỳnh Trung |
Bửu |
An Giang |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
83 |
Tô Quang |
Hữu |
Bình Phước |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
84 |
Nguyễn Tấn |
Khang |
Bình Thuận |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
85 |
Võ Gia |
Lễ |
Đồng Nai |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
86 |
Huỳnh Thanh |
Liêm |
An Giang |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
87 |
Trần Bình |
Nguyên |
Bình Định |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
88 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
89 |
Đặng Minh |
Tâm |
Bến Tre |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
90 |
Trần Minh |
Tân |
Cần Thơ |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
91 |
Nguyễn Hồng |
Thắng |
Hải Dương |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
92 |
Bùi Đình Nam |
Thành |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
93 |
Phạm Thành |
Toàn |
An Giang |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
94 |
Trần Doãn |
Tùng |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
95 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Đồng Nai |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
96 |
Lê Tuyển |
Anh |
Thanh Hóa |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
97 |
Phạm Ngọc |
Chương |
Quảng Ngãi |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
98 |
Trần Hải |
Dương |
Sóc Trăng |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
99 |
Vũ Tiến |
Hoạt |
Đồng Nai |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
100 |
Phạm Đình |
Hưu |
Quảng Ngãi |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
101 |
Nguyễn Sơn |
Khánh |
Trà Vinh |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
102 |
Lê Trương |
Liên |
Bình Phước |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
103 |
Trần Minh Nhật |
Nam |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
104 |
Trần Kiến |
Nghị |
Kiên Giang |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
105 |
Vương Hoàng |
Nguyên |
TÂY NINH |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
106 |
Trịnh Vũ Bảo |
Nguyên |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
107 |
Nguyễn Thị |
Phấn |
Phú Yên |
Nữ |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
108 |
Lê Bá |
Quyền |
Long An |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
109 |
Lê Thanh |
Sơn |
Long An |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
110 |
Hồ Minh |
Trí |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
111 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
Bình Định |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
112 |
Đỗ Hiển |
Vinh |
Đồng Nai |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
113 |
Võ Nhân |
Bảo |
Phú Yên |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
114 |
Đỗ Trần Anh |
Duy |
Bạc Liêu |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
115 |
Đặng Vĩ |
Hào |
Bạc Liêu |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
116 |
Nguyễn Quốc |
Hòa |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
117 |
Nguyễn Phi |
Hoàng |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
118 |
Nguyễn Hữu |
Khiêm |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
119 |
Lê Nhất |
Khoa |
Bạc Liêu |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
120 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
Đồng Nai |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
121 |
Lê Hồng |
Long |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
122 |
Phan Huỳnh Quốc |
Mỹ |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
123 |
Lê Xuân |
Ngân |
Tây Ninh |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
124 |
Võ Ngọc Khôi |
Nguyên |
Vĩnh Long |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
125 |
Trương Nguyễn Thanh |
Phát |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
126 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
127 |
Trần Thanh |
Phong |
Khánh Hòa |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
128 |
Hồ Phạm Nam |
Phong |
Đắk Lắk |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
129 |
Phùng Văn |
Sang |
An Giang |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
130 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
Bình Định |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
131 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thuý |
Bình Phước |
Nữ |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
132 |
Trần Trung |
Tiến |
Trà Vinh |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
133 |
Kha Quốc |
Tỉnh |
Bạc Liêu |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
134 |
Phạm Minh |
Trường |
Hậu Giang |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
135 |
Nguyễn Thành |
Vinh |
Phú Yên |
Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
136 |
Phạm Thái |
Điền |
Bạc Liêu |
Nam |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
137 |
Trần Võ Hoàng |
Hiệp |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
138 |
Nguyễn Hoàng Xuân |
Hiếu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nữ |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
139 |
Phạm Nguyễn Minh |
Hùng |
Bến Tre |
Nam |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
140 |
Huỳnh Đăng |
Khoa |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
141 |
Đặng Nguyễn Thành |
Lộc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nam |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
142 |
Dương Hoàng |
Long |
Long An |
Nam |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
143 |
Tô Nguyễn Ngọc |
Như |
Gia Lai |
Nữ |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
144 |
Võ Nhất |
Sinh |
Quảng Bình |
Nam |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
145 |
Lê Lâm Thanh |
Tân |
Long An |
Nam |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
146 |
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
Bình Dương |
Nam |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
147 |
Nguyễn Đức |
Toàn |
Đồng Nai |
Nam |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
148 |
Vũ Minh |
Trí |
Đồng Nai |
Nam |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
149 |
Kiều Huỳnh Xuân |
Vũ |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
150 |
Trịnh Lê Chí |
Cường |
Đồng Nai |
Nam |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
151 |
Trương Văn |
Đại |
Hà Nội |
Nam |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
152 |
Lê Phan Nguyên |
Đạt |
Bình Thuận |
Nam |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
153 |
Nguyễn Trường |
Huy |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
154 |
Lê Hồ Hoàng |
Khánh |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
155 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
Bình Định |
Nam |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
156 |
Bùi Đắc |
Thắng |
An Giang |
Nam |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
157 |
Huỳnh Văn |
Thiện |
Bình Định |
Nam |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
158 |
Đặng Trường |
Thịnh |
Quảng Nam |
Nam |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
159 |
Phạm Hà Gia |
Bảo |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
160 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
161 |
Bùi Thị Ngọc |
Hân |
Quảng Ngãi |
Nữ |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
162 |
Lê Anh |
Hào |
Trà Vinh |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
163 |
Phạm Đức |
Huy |
Long An |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
164 |
Trần Minh |
Luân |
Long An |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
165 |
Phạm Thị Mỹ |
Ngân |
Lâm Đồng |
Nữ |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
166 |
Nguyễn Chí |
Tình |
An Giang |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
167 |
Phan Thanh |
Truyền |
Quảng Ngãi |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
168 |
Lê Trác |
Việt |
Hà Nội |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
169 |
Trần Văn |
Đức |
Gia Lai |
Nam |
Kỹ thuật hóa học |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
170 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
Quảng Bình |
Nam |
Kỹ thuật hóa học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
171 |
Dương Gia |
Huy |
Khánh Hòa |
Nam |
Kỹ thuật hóa học |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
172 |
Lê Thị Tường |
Nguyên |
Ninh Thuận |
Nữ |
Kỹ thuật hóa học |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
173 |
Đỗ Hoàng |
Phi |
Đồng Nai |
Nam |
Kỹ thuật hóa học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
174 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
Bình Thuận |
Nữ |
Kỹ thuật hóa học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
175 |
Tạ Minh |
Anh |
TPHCM |
Nữ |
Kỹ thuật nhiệt |
CTĐT định hướng ứng dụng |
176 |
Hồ Nguyễn Công |
Hậu |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật nhiệt |
CTĐT định hướng ứng dụng |
177 |
Phạm Văn |
Hiếu |
Long AN |
Nam |
Kỹ thuật nhiệt |
CTĐT định hướng ứng dụng |
178 |
Phạm Nguyễn Trương |
Huy |
Cà Mau |
Nam |
Kỹ thuật nhiệt |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
179 |
Lê Hoàng |
Nam |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật nhiệt |
CTĐT định hướng ứng dụng |
180 |
Võ Kim |
Trọng |
Trà Vinh |
Nam |
Kỹ thuật nhiệt |
CTĐT định hướng ứng dụng |
181 |
Đỗ Văn |
Trường |
Lâm Đồng |
Nam |
Kỹ thuật nhiệt |
CTĐT định hướng ứng dụng |
182 |
Phạm Hồng |
Việt |
Bình Định |
Nam |
Kỹ thuật nhiệt |
CTĐT định hướng ứng dụng |
183 |
Lê Hoàng |
Nghĩa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nam |
Kỹ thuật viễn thông |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
184 |
Tô Mậu |
Dần |
Quảng Nam |
Nam |
Kỹ thuật xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
185 |
Hoàng Ngô Anh |
Đức |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
186 |
Nguyễn Châu Hồng |
Duy |
Quảng nam |
Nam |
Kỹ thuật xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
187 |
Nguyễn Xuân |
Duy |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
188 |
Đặng Trung |
Hậu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nam |
Kỹ thuật xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
189 |
Trần Quý |
Quân |
Quảng Trị |
Nam |
Kỹ thuật xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
190 |
Lương Nguyễn Hiệp |
Thành |
TPHCM |
Nam |
Kỹ thuật xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
191 |
Phan Thị Hoài |
Thương |
Quảng Nam |
Nữ |
Kỹ thuật xây dựng |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
192 |
Nguyễn Quang Thoại |
Đăng |
Khánh Hòa |
Nam |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
CTĐT định hướng ứng dụng |
193 |
Trần Thị Bích |
Thủy |
Bình Dương |
Nữ |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
CTĐT định hướng ứng dụng |
194 |
Nguyễn Thủy |
Tiên |
Đồng Nai |
Nữ |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
CTĐT định hướng ứng dụng |
195 |
Nguyễn Lê |
Trang |
Thái Bình |
Nữ |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
CTĐT định hướng ứng dụng |
196 |
Nguyễn Hoàng Thúy |
Ái |
Sóc Trăng |
Nữ |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
197 |
Đặng Nguyễn Minh |
Luân |
Tây Ninh |
Nam |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
198 |
Vũ Hoài |
Nam |
Hải Dương |
Nam |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
199 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Tây Ninh |
Nữ |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
200 |
Lê Kim |
Ngân |
Đồng Nai |
Nữ |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
201 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngọc |
Đắk Lắk |
Nữ |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
202 |
Phạm Văn |
Phi |
Nghệ An |
Nam |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
203 |
Lê Hồ Trúc |
Phương |
Đồng Nai |
Nữ |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
204 |
Huỳnh Thế |
Quốc |
Quảng Ngãi |
Nam |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
205 |
Đào Nguyên |
An |
Ninh Thuận |
Nam |
Quản lý xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
206 |
Phạm |
Anh |
Hà Nội |
Nữ |
Quản lý xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
207 |
Đoàn Trương Thanh |
Bình |
An giang |
Nam |
Quản lý xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
208 |
Lê Công |
Bình |
Nghệ An |
Nam |
Quản lý xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
209 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
An Giang |
Nam |
Quản lý xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
210 |
Nguyễn Đỗ Phương |
Huy |
TPHCM |
Nam |
Quản lý xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
211 |
Trần Nguyễn Tấn |
Lộc |
TPHCM |
Nam |
Quản lý xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
212 |
Bùi Quang |
Luận |
Nam Định |
Nam |
Quản lý xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
213 |
Nguyễn Hoàng Tiến |
Phát |
TPHCM |
Nam |
Quản lý xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
214 |
Lê Thanh |
Quang |
TPHCM |
Nam |
Quản lý xây dựng |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
215 |
Lê Hoàng |
Sâm |
Lâm Đồng |
Nam |
Quản lý xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |