STT
|
Họ lót
|
Tên
|
Nơi sinh
|
Giới tính
|
Ngành xét tuyển
|
CTĐT
|
1
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Minh
|
Đồng Nai
|
Nữ
|
Công nghệ thực phẩm
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
2
|
Trần Phạm Thanh
|
Thảo
|
An Giang
|
Nữ
|
Công nghệ thực phẩm
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
3
|
Phan Thị Anh
|
Thư
|
Đồng Nai
|
Nữ
|
Công nghệ thực phẩm
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
4
|
Trần Thanh
|
Trang
|
Hà Tĩnh
|
Nữ
|
Công nghệ thực phẩm
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
5
|
Trần Phạm Thanh
|
Tuyền
|
An Giang
|
Nữ
|
Công nghệ thực phẩm
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
6
|
Nguyễn Thế
|
Vinh
|
Hưng Yên
|
Nam
|
Công nghệ thực phẩm
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
7
|
Huỳnh Hoàng
|
Ân
|
Cà Mau
|
Nam
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
8
|
Nguyễn Vũ Hoài
|
Ân
|
Long An
|
Nam
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
9
|
Trần Thị Vân
|
Anh
|
Hà Tĩnh
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
10
|
Lê Phương Hồng
|
Ánh
|
TPHCM
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
11
|
Nguyễn Cao Yến
|
Bình
|
Đồng Tháp
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
12
|
Phạm Thụy Linh
|
Đa
|
Quảng Ngãi
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
13
|
Nguyễn Thị Lại
|
Giang
|
Bình Định
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
14
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Giao
|
Vĩnh Long
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
15
|
Bùi Thị Ánh
|
Hiền
|
Khánh Hòa
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
16
|
Hồ Thị Thu
|
Hiền
|
Bình Định
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
17
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Hiền
|
Quảng Ngãi
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
18
|
Dương Thị
|
Hồng
|
Quảng Nam
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
19
|
Phạm Thị Mỹ
|
Khanh
|
Đà Lạt
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
20
|
Hồ Thị Thiên
|
Kiều
|
Tiền Giang
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
21
|
Nguyễn Thị
|
Lam
|
Hà Tĩnh
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
22
|
Trần Thị
|
Lan
|
Nam Định
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
23
|
Trần Thị Mỹ
|
Loan
|
TPHCM
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
24
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
Quảng Bình
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
25
|
Đoàn Thị Quỳnh
|
Luyến
|
Đắk Lắk
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
26
|
Hoàng My
|
My
|
Đồng Nai
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
27
|
Dương Quỳnh
|
Nga
|
Long An
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
28
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nga
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
29
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
TPHCM
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
30
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ngọc
|
Đồng Nai
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
31
|
Trần Xuân Quỳnh
|
Như
|
TPHCM
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
32
|
Hoàng Thị
|
Nhung
|
Quảng Bình
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
33
|
Trương Nguyễn Kiều
|
Nhung
|
Thừa Thiên Huế
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
34
|
Ngô Thị Kiều
|
Oanh
|
Thái Nguyên
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
35
|
Dương Thị Thảo
|
Phương
|
Thanh Hóa
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
36
|
Phạm Thị Ngọc
|
Phượng
|
Đồng Nai
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
37
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
Quảng Bình
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
38
|
Phạm Thuý
|
Quân
|
TPHCM
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
39
|
Phan Dương Mỹ
|
Quyên
|
Lâm Đồng
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
40
|
Cao Thị
|
Sơn
|
Nghệ An
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
41
|
Đỗ Thái
|
Sơn
|
Hà Nội
|
Nam
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
42
|
Phạm Bá Hồng
|
Sơn
|
Bình Định
|
Nam
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
43
|
Nguyễn Nho Anh
|
Tài
|
TPHCM
|
Nam
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
44
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
Hà Nam
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
45
|
Tống Thị Mai
|
Thảo
|
Bình Định
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
46
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Tiên
|
TPHCM
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
47
|
Nguyễn Kim
|
Trân
|
Đồng Tháp
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
48
|
Lê Dương Thùy
|
Trang
|
Trà Vinh
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
49
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
Nam Định
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
50
|
Đặng Phan Anh
|
Trang
|
Cà Mau
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
51
|
Trần Thiện
|
Trí
|
TPHCM
|
Nam
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
52
|
Nguyễn Thị Minh
|
Trinh
|
Gia Lai
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
53
|
Nguyễn Thị Bạch
|
Tuyết
|
Hà Nam
|
Nữ
|
Giáo dục học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
54
|
Lê Trương Tiến
|
Bảo
|
Bình Thuận
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
55
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
Hà Nam
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
56
|
Huỳnh Đình
|
Hiệp
|
Kon Tum
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
57
|
Nguyễn Trương Hoàng
|
Hiếu
|
Quảng Ngãi
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
58
|
Ngô Quang
|
Huy
|
Hà Bắc
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
59
|
Châu Hoàng
|
Kha
|
Cần Thơ
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
60
|
Đỗ Quốc
|
Khánh
|
TPHCM
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
61
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
An Giang
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
62
|
Lê Tấn
|
Kiên
|
Phú Yên
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
63
|
Phạm Trung
|
Kiên
|
Lâm Đồng
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
64
|
Lê Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
Bình Dương
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
65
|
Nguyễn Thành
|
Luân
|
Đồng Tháp
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
66
|
Nguyễn Phúc
|
Minh
|
Đồng Tháp
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
67
|
Trần Thị Bảo
|
My
|
Bình Thuận
|
Nữ
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
68
|
Dương Trọng
|
Nguyên
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
69
|
Nguyễn Tuấn
|
Nguyễn
|
Bạc Liêu
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
70
|
Lê Phú
|
Nhân
|
Bến Tre
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
71
|
Lê Minh
|
Nhật
|
Đồng Nai
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
72
|
Lê Long
|
Phi
|
Trà Vinh
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
73
|
Nguyễn Thành
|
Quí
|
Quảng Ngãi
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
74
|
Nguyễn Anh
|
Quốc
|
Bình Thuận
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
75
|
Trần Minh
|
Sang
|
Bến Tre
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
76
|
Nguyễn Đức
|
Tín
|
Đồng Nai
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
77
|
Mai Quốc
|
Tuấn
|
Đồng Nai
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
78
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
TPHCM
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
79
|
Trần
|
Tùng
|
Hà Nội
|
Nam
|
Khoa học máy tính
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
80
|
Ngô Nguyễn Khánh
|
An
|
Long An
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
81
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
82
|
Huỳnh Trung
|
Bửu
|
An Giang
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
83
|
Tô Quang
|
Hữu
|
Bình Phước
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
84
|
Nguyễn Tấn
|
Khang
|
Bình Thuận
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
85
|
Võ Gia
|
Lễ
|
Đồng Nai
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
86
|
Huỳnh Thanh
|
Liêm
|
An Giang
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
87
|
Trần Bình
|
Nguyên
|
Bình Định
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
88
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
89
|
Đặng Minh
|
Tâm
|
Bến Tre
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
90
|
Trần Minh
|
Tân
|
Cần Thơ
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
91
|
Nguyễn Hồng
|
Thắng
|
Hải Dương
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
92
|
Bùi Đình Nam
|
Thành
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
93
|
Phạm Thành
|
Toàn
|
An Giang
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
94
|
Trần Doãn
|
Tùng
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
95
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
Đồng Nai
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
96
|
Lê Tuyển
|
Anh
|
Thanh Hóa
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
97
|
Phạm Ngọc
|
Chương
|
Quảng Ngãi
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
98
|
Trần Hải
|
Dương
|
Sóc Trăng
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
99
|
Vũ Tiến
|
Hoạt
|
Đồng Nai
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
100
|
Phạm Đình
|
Hưu
|
Quảng Ngãi
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
101
|
Nguyễn Sơn
|
Khánh
|
Trà Vinh
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
102
|
Lê Trương
|
Liên
|
Bình Phước
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
103
|
Trần Minh Nhật
|
Nam
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
104
|
Trần Kiến
|
Nghị
|
Kiên Giang
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
105
|
Vương Hoàng
|
Nguyên
|
TÂY NINH
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
106
|
Trịnh Vũ Bảo
|
Nguyên
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
107
|
Nguyễn Thị
|
Phấn
|
Phú Yên
|
Nữ
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
108
|
Lê Bá
|
Quyền
|
Long An
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
109
|
Lê Thanh
|
Sơn
|
Long An
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
110
|
Hồ Minh
|
Trí
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
111
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
Bình Định
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
112
|
Đỗ Hiển
|
Vinh
|
Đồng Nai
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
113
|
Võ Nhân
|
Bảo
|
Phú Yên
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
114
|
Đỗ Trần Anh
|
Duy
|
Bạc Liêu
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
115
|
Đặng Vĩ
|
Hào
|
Bạc Liêu
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
116
|
Nguyễn Quốc
|
Hòa
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
117
|
Nguyễn Phi
|
Hoàng
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
118
|
Nguyễn Hữu
|
Khiêm
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
119
|
Lê Nhất
|
Khoa
|
Bạc Liêu
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
120
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
Đồng Nai
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
121
|
Lê Hồng
|
Long
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
122
|
Phan Huỳnh Quốc
|
Mỹ
|
Hà Tĩnh
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
123
|
Lê Xuân
|
Ngân
|
Tây Ninh
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
124
|
Võ Ngọc Khôi
|
Nguyên
|
Vĩnh Long
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
125
|
Trương Nguyễn Thanh
|
Phát
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
126
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
127
|
Trần Thanh
|
Phong
|
Khánh Hòa
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
128
|
Hồ Phạm Nam
|
Phong
|
Đắk Lắk
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
129
|
Phùng Văn
|
Sang
|
An Giang
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
130
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
Bình Định
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
131
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thuý
|
Bình Phước
|
Nữ
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
132
|
Trần Trung
|
Tiến
|
Trà Vinh
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
133
|
Kha Quốc
|
Tỉnh
|
Bạc Liêu
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
134
|
Phạm Minh
|
Trường
|
Hậu Giang
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
135
|
Nguyễn Thành
|
Vinh
|
Phú Yên
|
Nam
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
136
|
Phạm Thái
|
Điền
|
Bạc Liêu
|
Nam
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
137
|
Trần Võ Hoàng
|
Hiệp
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
138
|
Nguyễn Hoàng Xuân
|
Hiếu
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Nữ
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
139
|
Phạm Nguyễn Minh
|
Hùng
|
Bến Tre
|
Nam
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
140
|
Huỳnh Đăng
|
Khoa
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
141
|
Đặng Nguyễn Thành
|
Lộc
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Nam
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
142
|
Dương Hoàng
|
Long
|
Long An
|
Nam
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
143
|
Tô Nguyễn Ngọc
|
Như
|
Gia Lai
|
Nữ
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
144
|
Võ Nhất
|
Sinh
|
Quảng Bình
|
Nam
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
145
|
Lê Lâm Thanh
|
Tân
|
Long An
|
Nam
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
146
|
Nguyễn Quốc
|
Thịnh
|
Bình Dương
|
Nam
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
147
|
Nguyễn Đức
|
Toàn
|
Đồng Nai
|
Nam
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
148
|
Vũ Minh
|
Trí
|
Đồng Nai
|
Nam
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
149
|
Kiều Huỳnh Xuân
|
Vũ
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật điện
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
150
|
Trịnh Lê Chí
|
Cường
|
Đồng Nai
|
Nam
|
Kỹ thuật điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
151
|
Trương Văn
|
Đại
|
Hà Nội
|
Nam
|
Kỹ thuật điện tử
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
152
|
Lê Phan Nguyên
|
Đạt
|
Bình Thuận
|
Nam
|
Kỹ thuật điện tử
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
153
|
Nguyễn Trường
|
Huy
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
154
|
Lê Hồ Hoàng
|
Khánh
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
155
|
Nguyễn Văn
|
Phúc
|
Bình Định
|
Nam
|
Kỹ thuật điện tử
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
156
|
Bùi Đắc
|
Thắng
|
An Giang
|
Nam
|
Kỹ thuật điện tử
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
157
|
Huỳnh Văn
|
Thiện
|
Bình Định
|
Nam
|
Kỹ thuật điện tử
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
158
|
Đặng Trường
|
Thịnh
|
Quảng Nam
|
Nam
|
Kỹ thuật điện tử
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
159
|
Phạm Hà Gia
|
Bảo
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Nam
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
160
|
Nguyễn Hoàng
|
Duy
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
161
|
Bùi Thị Ngọc
|
Hân
|
Quảng Ngãi
|
Nữ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
162
|
Lê Anh
|
Hào
|
Trà Vinh
|
Nam
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
163
|
Phạm Đức
|
Huy
|
Long An
|
Nam
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
164
|
Trần Minh
|
Luân
|
Long An
|
Nam
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
165
|
Phạm Thị Mỹ
|
Ngân
|
Lâm Đồng
|
Nữ
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
166
|
Nguyễn Chí
|
Tình
|
An Giang
|
Nam
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
167
|
Phan Thanh
|
Truyền
|
Quảng Ngãi
|
Nam
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
168
|
Lê Trác
|
Việt
|
Hà Nội
|
Nam
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
169
|
Trần Văn
|
Đức
|
Gia Lai
|
Nam
|
Kỹ thuật hóa học
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
170
|
Nguyễn Văn
|
Hiệp
|
Quảng Bình
|
Nam
|
Kỹ thuật hóa học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
171
|
Dương Gia
|
Huy
|
Khánh Hòa
|
Nam
|
Kỹ thuật hóa học
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
172
|
Lê Thị Tường
|
Nguyên
|
Ninh Thuận
|
Nữ
|
Kỹ thuật hóa học
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
173
|
Đỗ Hoàng
|
Phi
|
Đồng Nai
|
Nam
|
Kỹ thuật hóa học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
174
|
Nguyễn Cẩm
|
Tú
|
Bình Thuận
|
Nữ
|
Kỹ thuật hóa học
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
175
|
Tạ Minh
|
Anh
|
TPHCM
|
Nữ
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
176
|
Hồ Nguyễn Công
|
Hậu
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
177
|
Phạm Văn
|
Hiếu
|
Long AN
|
Nam
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
178
|
Phạm Nguyễn Trương
|
Huy
|
Cà Mau
|
Nam
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
179
|
Lê Hoàng
|
Nam
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
180
|
Võ Kim
|
Trọng
|
Trà Vinh
|
Nam
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
181
|
Đỗ Văn
|
Trường
|
Lâm Đồng
|
Nam
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
182
|
Phạm Hồng
|
Việt
|
Bình Định
|
Nam
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
183
|
Lê Hoàng
|
Nghĩa
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Nam
|
Kỹ thuật viễn thông
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
184
|
Tô Mậu
|
Dần
|
Quảng Nam
|
Nam
|
Kỹ thuật xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
185
|
Hoàng Ngô Anh
|
Đức
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
186
|
Nguyễn Châu Hồng
|
Duy
|
Quảng nam
|
Nam
|
Kỹ thuật xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
187
|
Nguyễn Xuân
|
Duy
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
188
|
Đặng Trung
|
Hậu
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Nam
|
Kỹ thuật xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
189
|
Trần Quý
|
Quân
|
Quảng Trị
|
Nam
|
Kỹ thuật xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
190
|
Lương Nguyễn Hiệp
|
Thành
|
TPHCM
|
Nam
|
Kỹ thuật xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
191
|
Phan Thị Hoài
|
Thương
|
Quảng Nam
|
Nữ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
192
|
Nguyễn Quang Thoại
|
Đăng
|
Khánh Hòa
|
Nam
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
193
|
Trần Thị Bích
|
Thủy
|
Bình Dương
|
Nữ
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
194
|
Nguyễn Thủy
|
Tiên
|
Đồng Nai
|
Nữ
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
195
|
Nguyễn Lê
|
Trang
|
Thái Bình
|
Nữ
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
196
|
Nguyễn Hoàng Thúy
|
Ái
|
Sóc Trăng
|
Nữ
|
Quản lý kinh tế
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
197
|
Đặng Nguyễn Minh
|
Luân
|
Tây Ninh
|
Nam
|
Quản lý kinh tế
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
198
|
Vũ Hoài
|
Nam
|
Hải Dương
|
Nam
|
Quản lý kinh tế
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
199
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Quản lý kinh tế
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
200
|
Lê Kim
|
Ngân
|
Đồng Nai
|
Nữ
|
Quản lý kinh tế
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
201
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngọc
|
Đắk Lắk
|
Nữ
|
Quản lý kinh tế
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
202
|
Phạm Văn
|
Phi
|
Nghệ An
|
Nam
|
Quản lý kinh tế
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
203
|
Lê Hồ Trúc
|
Phương
|
Đồng Nai
|
Nữ
|
Quản lý kinh tế
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
204
|
Huỳnh Thế
|
Quốc
|
Quảng Ngãi
|
Nam
|
Quản lý kinh tế
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
205
|
Đào Nguyên
|
An
|
Ninh Thuận
|
Nam
|
Quản lý xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
206
|
Phạm
|
Anh
|
Hà Nội
|
Nữ
|
Quản lý xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
207
|
Đoàn Trương Thanh
|
Bình
|
An giang
|
Nam
|
Quản lý xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
208
|
Lê Công
|
Bình
|
Nghệ An
|
Nam
|
Quản lý xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
209
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
An Giang
|
Nam
|
Quản lý xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
210
|
Nguyễn Đỗ Phương
|
Huy
|
TPHCM
|
Nam
|
Quản lý xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
211
|
Trần Nguyễn Tấn
|
Lộc
|
TPHCM
|
Nam
|
Quản lý xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
212
|
Bùi Quang
|
Luận
|
Nam Định
|
Nam
|
Quản lý xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
213
|
Nguyễn Hoàng Tiến
|
Phát
|
TPHCM
|
Nam
|
Quản lý xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|
214
|
Lê Thanh
|
Quang
|
TPHCM
|
Nam
|
Quản lý xây dựng
|
CTĐT định hướng nghiên cứu
|
215
|
Lê Hoàng
|
Sâm
|
Lâm Đồng
|
Nam
|
Quản lý xây dựng
|
CTĐT định hướng ứng dụng
|