STT |
Mã học viên |
Họ và tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Khóa học |
Ngành |
Tên đề tài |
Mã GV hướng dẫn |
Giảng viên hướng dẫn |
1 |
2340907 |
Hồ Văn
Nghĩa |
CDT23A |
20/12/1997 |
2023-
2025 |
Kỹ thuật
cơ điện
tử |
Thiết kế mô hình điều khiển nhằm kiểm soát
nồng độ ethylene tự sinh bằng ozone để kéo dài thời gian chín của trái cây |
0689 |
TS. Thái Văn
Phước |
2 |
2230514 |
Nguyễn Bảo
Tuyến |
CKD22 |
26/08/1997 |
2022 -
2024 |
Kỹ thuật
cơ khí
động lực |
Nghiên cứu phân phối lực phanh tái sinh trên ô tô hybrid |
4109 |
TS. Dương Tuấn
Tùng |
3 |
2340411 |
Nguyễn Văn
Hiếu |
CKM23A |
05/03/1998 |
2023-
2025 |
Kỹ thuật
cơ khí |
Phát triển cơ cấu mềm hai bậc tự do
hỗ trợ rung định hướng cho gia công mài. |
0946 |
TS. Đào Thanh
Phong |
4 |
2340405 |
Lâm Huy
Nhực |
CKM23A |
10/11/1983 |
2023-
2025 |
Kỹ thuật
cơ khí |
Nghiên cứu và phát triển cơ cấu mềm hai bậc
tự do định vị hỗ trợ rung định hướng cho gia công phay |
0946 |
TS. Đào Thanh
Phong |
5 |
2230206 |
Chềnh Kim
Liên |
GDH22 |
21/03/1984 |
2022 -
2024 |
Giáo dục
học |
Bồi dưỡng kỹ năng tự giáo dục cho học viên Trung tâm GDNN - GDTX TP Thủ Đức |
0251 |
TS. Diệp Phương
Chi |
6 |
2340220 |
Huỳnh
Hà Yến |
GDH23A |
14/11/1984 |
2023-2025 |
Giáo dục
học |
Đánh giá năng lực số của sinh viên Khoa Đào tạo Quốc tế - Trường Đại học
Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM |
2131 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn |
7 |
2340213 |
Đỗ Thị
Thu
Phương |
GDH23A |
06/10/1990 |
2023-
2025 |
Giáo dục
học |
Thực trạng giáo dục đạo đức cho Sinh viên tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
0559 |
PGS.TS. Dương Thị Kim Oanh |
8 |
2340211 |
Phạm Thị
Nga |
GDH23A |
14/04/1984 |
2023-
2025 |
Giáo dục
học |
Phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh
thông qua dạy học môn Tiếng Việt lớp 4 |
2131 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn |
9 |
2340217 |
Nguyễn Thị
Thanh Thuỷ |
GDH23A |
21/08/1996 |
2023-
2025 |
Giáo dục
học |
Dạy học chủ đề thiết kế
kĩ thuật trong môn Công nghệ 5 theo giáo dục STEM tại các trưởng tiểu học ở Thành phố Thủ Đức. |
2194 |
PGS.TS. Bùi
Văn Hồng |
10 |
2340215 |
Vũ Thị
Thanh Thảo |
GDH23A |
02/01/1991 |
2023-
2025 |
Giáo dục
học |
Dạy học môn Khoa học
lớp 5 theo giáo dục STEM tại các trường tiểu học ở Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2194 |
PGS.TS. Bùi
Văn Hồng |
11 |
2390212 |
Trần Ngọc
Tường Nguyên |
GDH23B |
13/08/1998 |
2023-
2025 |
Giáo dục
học |
Ảnh hưởng của sự
tương tác giữa giảng viên – sinh viên đến sự tham gia học tập của sinh viên trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
0559 |
PGS.TS. Dương
Thị Kim Oanh |
12 |
2390222 |
Trần Thị
Minh Thư |
GDH23B |
03/08/1999 |
2023-
2025 |
Giáo dục
học |
THỰC TRẠNG GIÁO DỤC
KỸ NĂNG CÔNG DÂN SỐ CHO HỌC SINH LỚP MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯƠNG VĂN HẢI, THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC |
1875 |
PGS.TS. Nguyễn
Văn Tứ |
13 |
2390224 |
Lê Thị Mỹ
Trang |
GDH23B |
08/09/1988 |
2023-
2025 |
Giáo dục
học |
Dạy học môn Toán
thông qua tiếp cận giáo dục STEAM cho học sinh lớp một Trường Tiểu học Trương Văn Hải thành phố Thủ Đức |
1875 |
PGS.TS. Nguyễn
Văn Tứ |
14 |
2390211 |
Phạm Doãn
Thành Nam |
GDH23B |
29/09/1994 |
2023-
2025 |
Giáo dục
học |
Phát triển năng lực toán học cho học sinh lớp 3 tại Trường Tiểu học Đặng Văn Bất |
5997 |
TS. Trần Tuyến |
15 |
2390208 |
Dương Thị
Linh |
GDH23B |
19/02/1997 |
2023-
2025 |
Giáo dục
học |
Phát triển năng lực thiết kế chủ đề STEM cho giáo viên tại trung tâm Robot Việt |
2194 |
PGS.TS. Bùi
Văn Hồng |
16 |
2230603 |
Đinh Ngọc
Khánh |
KDD22 |
26/02/1983 |
2022 -
2024 |
Kỹ thuật điện |
Nhận dạng sự cố trên hệ thống đường dây truyền tải điện bằng kỹ thuật Wavelets và mạng Nơ ron học sâu |
9119 |
TS. Nguyễn Nhân
Bổn |
17 |
2390705 |
Nguyễn
Hồng Sơn |
KDT23B |
21/03/1993 |
2023
-2025 |
Kỹ thuật điện tử |
Nghiên cứu mô hình mạng tích hợp thông tin vệ tinh hỗ trợ các hệ thống IoT mặt đất |
4715 |
TS. Đỗ Duy Tân |
18 |
2390707 |
Lê Trung
Tín |
KDT23B |
20/11/2000 |
2023-
2025 |
Kỹ thuật điện tử |
Hệ thống khử sương mù hỗ trợ cho camera thông minh |
0438 |
TS. Phạm Văn
Khoa |
19 |
2390702 |
Đinh
Tiến Dũng |
KDT23B |
10/08/2000 |
2023-
2025 |
Kỹ thuật điện tử |
Xây dựng hệ thống
ghi nhận tín hiệu điện sinh lý ở cây trồng. |
0438 |
TS. Phạm Văn
Khoa |
20 |
2391701 |
Nguyễn Hồng
Phước |
KMR23B |
06/07/1991 |
2023-
2025 |
Kỹ thuật
môi trường |
Khảo sát mối quan hệ \giữa sự xuất hiện của tảo và các thông số hoá lý trong nguồn nước sông Đồng Nai và tối ưu hoá các thông số vận hành xử lý nước cấp để xử lý tảo |
1219 |
TS. Trần Thị
Kim Anh |
21 |
2231302 |
Huỳnh Thị
Tuyết Nhi |
KMT22 |
10/08/1998 |
2022 -
2024 |
Khoa học
máy tính |
Nghiên cứu phát triển ứng dụng mã hóa đầu cuối chống lại các tấn công nghe lén qua mạng không dây |
5029 |
TS. Nguyễn Xuân
Sâm |
22 |
2341302 |
Nguyễn Xuân
Thân |
KMT23A |
25/06/1990 |
2023-
2025 |
Khoa học
máy tính |
GIẢI PHÁP PHÁT HIỆN URL GIẢ
DỰA TRÊN MÔ HÌNH NLP |
5029 |
TS. Nguyễn Xuân
Sâm |
23 |
2391305 |
Võ Quang
Phúc |
KMT23B |
21/07/1992 |
2023-
2025 |
Khoa học
máy tính |
Phân đoạn ảnh tế bào đơn sử dụng
mô hình Transfomers và Unet. |
0623 |
TS. Trần Nhật
Quang |
24 |
2391310 |
Savanhsith
MAYNORAJ |
KMT23B |
06/07/1994 |
2023-
2025 |
Khoa học
máy tính |
Xây dựng hệ thống gợi ý bằng phương pháp lai ghép |
2149 |
TS. Nguyễn Thành
Sơn |
25 |
2391403 |
Vũ Xuân
Khoa |
QKT23B |
10/05/1987 |
2023-
2025 |
Quản lý
kinh tế |
Nâng cao năng lực cạnh tranh của
Tổng công ty Tân cảng Sài Gòn |
0537 |
TS. Vòng Thình
Nam |
26 |
2391410 |
Nguyễn
Quốc Triệu |
QKT23B |
05/05/2001 |
2023-
2025 |
Quản lý
kinh tế |
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển đổi số trong quản lý chất lượng toàn diện 4.0 (TQM4.0) |
0408 |
TS. Nguyễn Khắc
Hiếu |
27 |
2391404 |
Nguyễn Thị
Bích Loan |
QKT23B |
12/02/1990 |
2023-
2025 |
Quản lý
kinh tế |
Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi quản lý
tài chính cá nhân của viên chức tại Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
0408 |
TS. Nguyễn Khắc
Hiếu |
28 |
2341102 |
Hoàng ng
Hưng |
TDH23
ANC |
18/06/1999 |
2023-
2025 |
Kỹ thuật điều khiển &
tự động hoá |
THIẾT KẾ BỘ ĐIỀU KHIỂN TRƯỢT ĐỒNG BỘ
CHO HỆ HAI CÁNH TAY TRÊN NỀN TẢNG ĐỒNG MÔ PHỎNG |
0340 |
TS. Trần Mạnh
Sơn |