TT
|
NCS
|
Họ và tên
|
Tên luận án
|
Người hướng dẫn chính
|
Người hướng dẫn phụ
|
Nội dung báo cáo
|
Ngành
|
1
|
2122002
|
Nguyễn Tấn
|
Lợi
|
Phát triển năng lực tiếng Anh theo tiếp cận dạy học tích hợp cho sinh viên đại học khối ngành không chuyên tại TP.HCM
|
PGS.TS Bùi Văn Hồng
|
không
|
CĐ NCKH2
|
Ngành Giáo dục học
|
23
|
2289203
|
Cao Thị Thúy
|
Diễm
|
Phát triển năng lực đổi mới phương pháp dạy học cho đội ngũ giáo viên phổ thông tại TP.HCM đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục
|
0
|
PGS. TS. Võ Thị Xuân
|
TLTQ
|
Ngành Giáo dục học
|
3
|
2289209
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thanh
|
Phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo thông qua dạy học dự án môn Công nghệ bậc trung học phổ thông
|
PGS.TS. Lê Hương Hoa
|
TS. Phan Gia Anh Vũ
|
TLTQ
|
Ngành Giáo dục học
|
4
|
2289210
|
Lê Thị
|
Xinh
|
Phát triển năng lực dạy học STEM cho giáo viên tiểu học
|
PGS.TS. Bùi Văn Hồng
|
Không
|
TLTQ
|
Ngành Giáo dục học
|
5
|
2289208
|
Phan Thị Anh
|
Nga
|
Nghiên cứu sử dụng ứng dụng hybrid app. (ứng dụng kết hợp) để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên ngành kỹ thuật
|
PGS. TS. Lê Hương Hoa
|
TS. Phan Gia Anh Vũ
|
TLTQ
|
Ngành Giáo dục học
|
6
|
2329205
|
Phan Nguyễn Trúc
|
Phương
|
Phát triển năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEM cho giáo viên công nghệ tại trường Trung học cơ sở
|
PGS. TS. Bùi Văn Hồng
|
TS. Đinh Văn Đệ
|
TLTQ
|
Ngành Giáo dục học
|
7
|
2329213
|
Đặng Ngọc
|
Trung
|
Phát triển năng lực giải quyết vấn đề toán học cho học sinh trung học cơ sở theo tiếp cận học tập hợp tác
|
PGS. TS. Bùi Văn Hồng
|
TS. Huỳnh Ngọc Thanh
|
TLTQ
|
Ngành Giáo dục học
|
8
|
2289603
|
Trần Văn
|
Hải
|
Tối ưu hóa vị trí và công suất khóa mềm trên lưới điện phân phối có sự thâm nhập cao của năng lượng tái tạo
|
PGS.TS. Trương Việt Anh
|
Không
|
TLTQ
|
Ngành Kỹ thuật điện
|
9
|
2027001
|
Ngô Đức
|
Đạt
|
Nhận dạng và phân loại tàu trong cảnh giới bờ biển sử dụng trí tuệ nhân tạo
|
PGS. TS. Lê Mỹ Hà
|
TS. Nguyễn Mạnh Hùng
|
CĐ
NCKH2
|
Ngành Kỹ thuật điện tử
|
10
|
1927002
|
Dương Hiển
|
Thuận
|
Giao thức truyền ảnh tin cậy trong mạng vô tuyến chuyển tiếp hợp tác (Secure Cooperative Transmission of Image Super-Resolution in Wireless Relay Networks)
|
PGS. TS. Phan Văn Ca
|
TS. Viên Quốc Tuấn
|
CĐ NCKH2
|
Ngành Kỹ thuật điện tử
|
11
|
2229701
|
Nguyễn Trần Minh
|
Nguyệt
|
Các hướng tiếp cận điều khiển thông minh bền vững cho hệ robot đa bậc tự do sử dụng mạng thần kinh nhân tạo và các kỹ thuật học cải tiến
|
TS. Đặng Xuân Ba
|
không
|
CĐ NCKH1
|
Ngành Kỹ thuật điện tử
|
12
|
2229402
|
Nguyễn Bá Trương
|
Đài
|
Nghiên cứu công nghệ, mô hình hóa và điều khiển đa biến các tháp chưng cất trong công nghiệp
|
PGS. TS. Trương Nguyễn Luân Vũ
|
0
|
TLTQ
|
Ngành Kỹ thuật Cơ khí
|
13
|
2289501
|
Hồ Trọng
|
Du
|
Nghiên cứu và đề xuất giải pháp giảm chấn thương đầu của người điều khiển xe máy trong điều kiện giao thông ở Việt Nam
|
PGS.TS. Lý Hùng Anh
|
TS. Nguyễn Văn Trạng
|
TLTQ
|
Ngành Kỹ thuật Cơ khí Động lực
|
14
|
2101001
|
Phan Thành
|
Nhân
|
Phát triển phương pháp mới đánh giá khả năng kháng hằn lún vệt bánh xe của vật liệu và kết cấu bê tông át - phan
|
TS. Nguyễn Huỳnh Tấn Tài
|
0
|
CĐ
NCKH1
|
Ngành Cơ Kỹ thuật
|
15
|
2229101
|
Vương Thị Ngọc
|
Hân
|
Úng xử cơ học của vật liệu bê tông tính năng cao gia cường cốt sợi trong các kết cấu dạng dầm
|
TS. Nguyễn Duy Liêm
|
TS. Nguyễn Huỳnh Tấn Tài
|
TLTQ
|
Ngành Cơ Kỹ thuật
|