TT
|
MSNCS
|
Họ và
|
tên
|
Tên luận án
|
Người hướng dẫn chính
|
Người hướng dẫn phụ
|
Nội dung báo cáo
|
Ngày báo cáo
|
Giờ
|
Phòng bảo vệ
|
Ngành
|
1
|
2399202
|
Lê Thị Vân
|
Anh
|
Phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên các ngành kỹ thuật theo tiếp cận giáo dục dựa trên chuẩn đầu ra
|
PGS. TS. Dương Thị Kim Oanh
|
TS. Nguyễn Thị Hảo
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
8 g 00
|
F1-207 (Tòa nhà F1)
|
Ngành Giáo dục học
|
2
|
2289202
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Anh
|
Giáo dục kỹ năng xã hội qua tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ 5 - 6 tuổi tại các trường mầm non trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
|
PGS. TS. Dương Thị Kim Oanh
|
TS. Võ Phan Thu Hương
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
8 g 00
|
A1-805 (Tòa nhà trung tâm)
|
Ngành Giáo dục học
|
3
|
2329201
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diệp
|
Bồi dưỡng cho Sinh viên Đại học ngành Giáo dục Mầm Non kỹ năng tổ chức hoạt động tạo hình theo hướng trải nghiệm
|
PGS. TS Nguyễn Văn Tuấn
|
TS. Đặng Văn Thành
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
8 g 30
|
A1-805 (Tòa nhà trung tâm)
|
Ngành Giáo dục học
|
4
|
2399204
|
Đỗ Chiêu
|
Hạnh
|
Phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi trong hoạt động khám phá khoa học và công nghệ
|
TS. Phạm Bích Thủy
|
TS. Trần Tuyến
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
8 g 30
|
F1-207 (Tòa nhà F1)
|
Ngành Giáo dục học
|
5
|
2229202
|
Phạm Thị Bích
|
Hoa
|
Giáo dục khả năng định hướng không gian cho trẻ 5 - 6 tuổi qua hoạt động trải nghiệm
|
PGS. TS. Bùi Văn Hồng
|
TS. Bùi Thị Việt
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
9 g 00
|
F1-207 (Tòa nhà F1)
|
Ngành Giáo dục học
|
6
|
2329203
|
Phan Thị Kim
|
Liên
|
Giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên khối ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn tại trường Đại học Văn Lang
|
PGS. TS Lê Hương Hoa
|
TS. Trần Tuyến
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
9 g 30
|
F1-207 (Tòa nhà F1)
|
Ngành Giáo dục học
|
7
|
2399212
|
Trịnh Ngọc
|
Phát
|
Giáo dục kỹ năng hoằng pháp qua tổ chức hoạt động học tập phục vụ cộng đồng cho Tăng Ni, sinh viên của Học viện Phật giáo Việt Nam
|
PGS. TS. Dương Thị Kim Oanh
|
TS. Diệp Phương Chi
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
10 g 00
|
F1-207 (Tòa nhà F1)
|
Ngành Giáo dục học
|
8
|
2329208
|
Nguyễn Tâm Hiếu
|
Thanh
|
Nâng cao chất lượng dạy học kỹ năng mềm cho học sinh, sinh viên khối ngành kỹ thuật trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp
|
PGS. TS. Võ Thị Xuân
|
TS. Phan Gia Anh Vũ
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
9 g 00
|
A1-805 (Tòa nhà trung tâm)
|
Ngành Giáo dục học
|
9
|
2329209
|
Nguyễn Ngọc
|
Thịnh
|
Tổ chức hoạt động trải nghiệm theo hướng phân hóa cho học sinh tiểu học tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn
|
TS. Nguyễn Đắc Thanh
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
9 g 30
|
A1-805 (Tòa nhà trung tâm)
|
Ngành Giáo dục học
|
10
|
2126001
|
Đinh Ngọc
|
Sang
|
Nghiên cứu nâng cao lợi nhuận điện gió trong thị trường điện
|
PGS. TS. Trương Việt Anh
|
TS. Dương Thanh Long
|
NCKH2
|
Thứ bảy, 19/10/2024
|
13 g 30
|
D102 (Khu D - Khoa Điện - Điện tử)
|
Ngành Kỹ thuật điện
|
11
|
2329603
|
Nguyễn Văn
|
Ban
|
Nghiên cứu bộ biến đổi DC – DC hai chiều
|
TS. Quách Thanh Hải
|
PGS. TS. Trương Việt Anh
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 19/10/2024
|
14 g 30
|
D102 (Khu D - Khoa Điện - Điện tử)
|
Ngành Kỹ thuật điện
|
12
|
2329605
|
Nguyễn Thanh
|
Hoan
|
Nghiên cứu tối ưu kết lưới cân bằng pha để giảm tổn thất sử dụng bài toán đo lường thông minh cho lưới điện hạ thế có PV tham gia
|
PGS. TS. Trương Việt Anh
|
TS. Nguyễn Hữu Vinh
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 19/10/2024
|
15 g 30
|
D102 (Khu D - Khoa Điện - Điện tử)
|
Ngành Kỹ thuật điện
|
13
|
2289601
|
Phạm Hữu
|
Thái
|
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao độ ổn định cho hệ thống Microgrid
|
PGS. TS. Trương Đình Nhơn
|
PGS. TS. Vũ Văn Phong
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 19/10/2024
|
16 g 30
|
D102 (Khu D - Khoa Điện - Điện tử)
|
Ngành Kỹ thuật điện
|
14
|
2289704
|
Võ Tá
|
Tý
|
Thiết kế mạng vô tuyến sử dụng bề mặt phản xạ thông minh với kỹ thuật tạo nhiễu nhân tạo nhằm nâng cao khả năng bảo mật
|
PGS. TS. Trần Trung Duy
|
PGS. TS. Phạm Ngọc Sơn
|
CHUYÊN ĐỀ NCKH 1
|
Thứ hai, 14/10/2024
|
16g 00
|
D102 (Khu D - Khoa Điện - Điện tử)
|
Ngành Kỹ thuật điện tử
|
15
|
2229702
|
Nguyễn Văn
|
Toàn
|
Đề xuất và đánh giá hiệu năng các mô hình chuyển tiếp kết hợp vệ tinh - trạm mặt đất sử dụng mã Fountain
|
PGS. TS. Phạm Ngọc Sơn
|
PGS. TS. Trần Trung Duy
|
CHUYÊN ĐỀ NCKH 1
|
Thứ hai, 14/10/2024
|
15g 00
|
D102 (Khu D - Khoa Điện - Điện tử)
|
Ngành Kỹ thuật điện tử
|
16
|
2027003
|
Nguyễn Thanh
|
Tâm
|
Phát triển hệ thống chẩn đoán bệnh ung thư vú ứng dụng trí tuệ nhân tạo với tập ảnh lớn
|
PGS. TS. Nguyễn Thanh Hải
|
không
|
CHUYÊN ĐỀ NCKH2
|
Thứ hai, 14/10/2024
|
14 g 00
|
D102 (Khu D - Khoa Điện - Điện tử)
|
Ngành Kỹ thuật điện tử
|
17
|
2329402
|
Phan Thị Trúc
|
Thảo
|
Nghiên cứu phát triển và điều khiển độ cứng cho khung hỗ trợ tăng lực thân trên bả vai - cánh tay cho người
|
PGS. TS. Đỗ Xuân Phú
|
PGS. TS. Phạm Huy Tuân
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
8g00
|
E1-108
|
Ngành Kỹ thuật Cơ khí
|
18
|
2399403
|
Nguyễn Văn
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng thông số in 3D kim loại dạng WAAM đến độ bền chi tiết dạng trục
|
PGS. TS. Phạm Sơn Minh
|
PGS. TS. Võ Minh Huân
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
8g30
|
E1-108
|
Ngành Kỹ thuật Cơ khí
|
19
|
2399407
|
Bui Chấn
|
Thạnh
|
Nghiên cứu ứng dụng khuôn phun ép có thành mỏng nhằm nâng cao độ bền sản phẩm Composite
|
PGS. TS. Phạm Sơn Minh
|
TS. Lê Văn An
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
9g00
|
E1-108
|
Ngành Kỹ thuật Cơ khí
|
20
|
2399401
|
Nguyễn
|
Hộ
|
Nghiên cứu ảnh hưởng thông số qui trình nâng cao độ cứng bề mặt khuôn phun ép nhựa bằng năng lượng hồ quang điện
|
PGS.TS Phạm Sơn Minh
|
TS. Đặng Hùng Sơn
|
TLTQ
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
9g30
|
E1-108
|
Ngành Kỹ thuật Cơ khí
|
21
|
2229501
|
Nguyễn Văn Tổng
|
Em
|
Nghiên cứu và phát triển hệ thống động lực lai cho phương tiện lưỡng cư
|
PGS. TS. Lê Tất Hiển
|
TS. Nguyễn Văn Trạng
|
TLTQ
|
Thứ 7, 05/10/2024
|
14g00
|
F1-207
|
Ngành Kỹ thuật Cơ khí Động lực
|
22
|
2229101
|
Vương Thị Ngọc
|
Hân
|
Ứng xử uốn của vật liệu bê tông tính năng cao gia cường cốt sợi thép dưới tác dụng tải trọng tĩnh và tải trọng lặp
|
PGS. TS. Nguyễn Duy Liêm
|
TS. Nguyễn Huỳnh Tấn Tài
|
CHUYÊN ĐỀ NCKH 1
|
Chủ nhật, 13/10/2024
|
8g00
|
A3-203
|
Ngành Cơ Kỹ thuật
|
23
|
2229102
|
Đỗ Cao
|
Phan
|
Nghiên cứu đặc tính kháng lún vệt bánh xe của bê tông nhựa chặt có sử dụng bột khoáng là RFCC
|
PGS. TS. Lê Anh Thắng
|
không
|
CHUYÊN ĐỀ NCKH 1
|
Thứ bảy, 12/10//2024
|
8g00
|
A3-203
|
Ngành Cơ Kỹ thuật
|
24
|
2329101
|
Lê Phương
|
Bình
|
Phát triển các công thức phần tử vỏ phẳng dùng phân tích các kết cấu tấm vỏ chịu tải trọng tĩnh và động
|
PGS. TS. Châu Đình Thành
|
không
|
TLTQ
|
Thứ tư, 09/10/2024
|
8g00
|
A3-405
|
Ngành Cơ Kỹ thuật
|