1 |
Đinh Thiện |
Duy |
Nam |
10/03/1998 |
Lâm Đồng |
Công nghệ thực phẩm |
CTĐT định hướng ứng dụng |
2 |
Huỳnh Bảo |
Ngân |
Nữ |
24/01/1998 |
Tây Ninh |
Công nghệ thực phẩm |
CTĐT định hướng ứng dụng |
3 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
Nữ |
18/6/1999 |
Hà Tĩnh |
Công nghệ thực phẩm |
CTĐT định hướng ứng dụng |
4 |
Đỗ Thị Phương |
Dung |
Nữ |
08/03/1995 |
Quảng Ngãi |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
5 |
Lê Thanh |
Dũng |
Nam |
01/02/1985 |
Tiền Giang |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
6 |
Trần Anh |
Đào |
Nữ |
05/07/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
7 |
Đặng Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
16/04/1985 |
Thái Bình |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
8 |
Trần Thị Thuý |
Hạnh |
Nữ |
03/06/1999 |
Thanh Hoá |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
9 |
Ngô Thị |
Hồng |
Nữ |
24/04/1984 |
Ninh Bình |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
10 |
Nguyễn Mỹ |
Hường |
Nữ |
09/09/1984 |
Cà Mau |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
11 |
Nguyễn Thuỳ |
Liên |
Nữ |
31/10/1988 |
Lâm Đồng |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
12 |
Nguyễn Ánh |
Linh |
Nữ |
10/07/1999 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
13 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
03/08/1985 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
14 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
Nữ |
05/16/1993 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
15 |
Trần Thanh |
Nhi |
Nữ |
24/11/1984 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
16 |
Nguyễn Đức |
Phương |
Nam |
25/10/1982 |
Kiên Giang |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
17 |
Đinh Phạm Xuân |
Quyên |
Nữ |
11/09/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
18 |
Trần Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
28/09/1994 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
19 |
Phạm Văn |
Tín |
Nam |
04/06/1986 |
Quảng Nam |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
20 |
Lê Đình |
Toản |
Nam |
05/04/1989 |
Đắk Lắk |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
21 |
Phạm Anh |
Tuấn |
Nam |
02/08/2000 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
22 |
Nguyễn Thị Thu |
Thanh |
Nữ |
21/02/1991 |
Gia Lai |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
23 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Thảo |
Nữ |
25/10/1987 |
Bình Dương |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
24 |
Pham Đoàn Như |
Thảo |
Nữ |
09/12/1996 |
Bình Dương |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
25 |
Phan Quốc |
Thiều |
Nam |
15/01/1984 |
Đồng Nai |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
26 |
Phùng Phương Thu |
Thủy |
Nữ |
04/03/1987 |
Hà Nội |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
27 |
Hoàng Phạm Hồng |
Vy |
Nữ |
09/12/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Giáo dục học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
28 |
Sầm Đức |
Anh |
Nam |
12/05/2001 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
29 |
Vũ Đức |
Anh |
Nam |
23/04/2001 |
Đồng Nai |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
30 |
Huỳnh Hoàng |
Ân |
Nam |
15/08/1986 |
Cà Mau |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
31 |
Phạm Ngọc |
Hiếu |
Nam |
02/01/2000 |
Bình Định |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
32 |
Phạm Lương |
Hoàn |
Nam |
17/02/1996 |
Hà Tĩnh |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
33 |
Trần Quốc |
Kiệt |
Nam |
23/12/2000 |
Tây Ninh |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
34 |
Nguyễn Tuấn |
Khang |
Nam |
19/02/1988 |
Kiên Giang |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
35 |
Đặng Anh |
Khoa |
Nam |
09/05/2000 |
Ninh Thuận |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
36 |
Huỳnh Lê |
Nguyên |
Nam |
28/07/2000 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
37 |
Nguyễn Văn |
Nhật |
Nam |
12/01/1998 |
Quảng Ngãi |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
38 |
Nguyễn Nhật |
Pháp |
Nam |
08/05/2000 |
Bình Định |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
39 |
Đỗ Đức |
Vương |
Nam |
19/04/1985 |
Ninh Thuận |
Kỹ thuật cơ điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
40 |
Trần Hoàng |
Anh |
Nam |
03/10/2001 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
41 |
Cái Huy |
Ân |
Nam |
02/07/1990 |
Bình Thuận |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
42 |
La Hoàng |
Đệ |
Nam |
20/11/1980 |
Cà Mau |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
43 |
Đặng |
Khải |
Nam |
19/03/2000 |
Cà Mau |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
44 |
Ngô Tấn |
Phát |
Nam |
23/09/1989 |
An Giang |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
45 |
Bành Lê |
Tân |
Nam |
12/08/2000 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
46 |
Mai Xuân |
Thịnh |
Nam |
02/03/1997 |
Quảng Trị |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
47 |
Phạm Trần Minh |
Trung |
Nam |
24/09/2001 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật cơ khí |
CTĐT định hướng ứng dụng |
48 |
Nguyễn Lê Kỳ |
Bá |
Nam |
06/06/1983 |
Bắc Giang |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
49 |
Đỗ Thanh |
Công |
Nam |
02/11/1988 |
Phú Yên |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
50 |
Nguyễn Lâm Vĩ |
Cường |
Nam |
20/03/2000 |
Cần Thơ |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
51 |
Cao Thanh |
Duy |
Nam |
12/08/2000 |
Trà Vinh |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
52 |
Đinh Quang |
Đạt |
Nam |
04/08/2001 |
Đồng Nai |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
53 |
Tạ Gia |
Hiển |
Nam |
21/07/2000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
54 |
Nguyễn Kim Bảo |
Hiếu |
Nữ |
08/09/1999 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
55 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
Nam |
30/07/2001 |
Bình Định |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
56 |
Nguyễn Hoàng Duy |
Khang |
Nam |
21/6/2001 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
57 |
Nguyễn Công |
Khanh |
Nam |
04/12/2001 |
Bình Dương |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
58 |
Trương Quang |
Linh |
Nam |
21/01/2000 |
Quảng Nam |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
59 |
Nguyễn Hoàng |
Mỹ |
Nam |
13/8/2001 |
Trà Vinh |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
60 |
Ninh Cao Thanh |
Nhi |
Nữ |
04/03/2000 |
Đồng Tháp |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
61 |
Nguyễn Minh |
Nhựt |
Nam |
27/06/2001 |
Bình Dương |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
62 |
Hồ Hữu |
Sâm |
Nam |
18/10/1999 |
Bình Định |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
63 |
Huỳnh Văn |
Tạo |
Nam |
18/01/1998 |
Bình Thuận |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
64 |
Phạm Trung |
Tín |
Nam |
21/01/1995 |
Phú Yên |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
65 |
Trần Huyền |
Trân |
Nữ |
26/03/2000 |
Trà Vinh |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
66 |
Nguyễn Minh |
Triết |
Nam |
07/10/2001 |
Tây Ninh |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
67 |
Đoàn Hoàng |
Vinh |
Nam |
23/08/1996 |
Tiền Giang |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
68 |
Trương Bá |
Vĩnh |
Nam |
02/08/2000 |
Bình Định |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
CTĐT định hướng ứng dụng |
69 |
Bùi Anh |
Duy |
Nam |
06/02/2000 |
Vĩnh Long |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
70 |
Trần Quốc |
Đạt |
Nam |
02/01/2000 |
Bình Phước |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
71 |
Lê Hoàng |
Hợp |
Nam |
07/11/2000 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
72 |
Vũ Đình Quang |
Huy |
Nam |
03/01/2000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
73 |
Nguyễn Tiến |
Khải |
Nam |
27/10/1999 |
Khánh Hòa |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
74 |
Nguyễn Hữu |
Nguyện |
Nam |
01/06/2000 |
Bình Định |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
75 |
Ngô Tấn |
Phát |
Nam |
03/06/1993 |
Đồng Nai |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
76 |
Nguyễn Thành |
Phong |
Nam |
17/01/2000 |
Đồng Nai |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
77 |
Trần |
Quang |
Nam |
10/03/1995 |
Đồng Nai |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
78 |
Trần Văn |
Tám |
Nam |
13/01/1974 |
Hà Tĩnh |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
79 |
Lê Văn |
Tuấn |
Nam |
13/11/1988 |
Bình Thuận |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
80 |
Tăng Gia |
Tuệ |
Nữ |
10/03/2001 |
Vĩnh Long |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
81 |
Vũ Thuận |
Thiên |
Nam |
26/12/2001 |
Đồng Tháp |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
82 |
Lê Văn |
Trực |
Nam |
16/4/1983 |
Quảng Nam |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
83 |
Phạm |
Minh |
Nam |
07/09/2001 |
Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật điện |
CTĐT định hướng ứng dụng |
84 |
Hoàng Quốc |
Bình |
Nam |
14/10/1999 |
Đồng Nai |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
85 |
Nguyễn Phước |
Hào |
Nam |
13/06/1993 |
Tiền Giang |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
86 |
Trần Phước Minh |
Huy |
Nam |
12/05/2000 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
87 |
Lê Đinh |
Hưng |
Nam |
16/02/2001 |
Bình Định |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
88 |
Lê |
Lai |
Nam |
20/04/2001 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
89 |
Phạm Bá |
Lộc |
Nam |
28/05/1998 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
90 |
Đặng Trường |
Thịnh |
Nam |
09/24/2001 |
Quảng Nam |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
91 |
Lại Văn |
Thịnh |
Nam |
10/05/1998 |
Bình Thuận |
Kỹ thuật điện tử |
CTĐT định hướng ứng dụng |
92 |
Nguyễn Quang |
Chiến |
Nam |
21/05/2001 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
93 |
Lương Vĩnh |
Hoàng |
Nam |
22/03/2000 |
Đồng Nai |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
94 |
Trần Hoàng |
Lâm |
Nam |
25/02/1996 |
Tây Ninh |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
95 |
Huỳnh Thanh |
Lập |
Nam |
20/12/1983 |
Long An |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
96 |
Đoàn Anh |
Minh |
Nam |
03/02/1997 |
Đồng Tháp |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
97 |
Nguyễn Quốc Minh |
Quân |
Nam |
06/02/2000 |
Tỉnh Tiền Giang |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
98 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Tuấn |
Nam |
10/02/1999 |
Đồng Nai |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
99 |
Huỳnh Ngọc |
Thảo |
Nữ |
02/07/2001 |
Sóc Trăng |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
100 |
Vương Trường |
Thịnh |
Nam |
22/02/2001 |
Đăk Lăk |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
101 |
Đặng Văn |
Tường |
Nam |
23/06/2002 |
Bình Phước |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CTĐT định hướng ứng dụng |
102 |
Nguyễn Ngọc Quế |
Anh |
Nữ |
20/04/2000 |
Tiền Giang |
Kỹ thuật hóa học |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
103 |
Hoàng Ngọc |
Duy |
Nam |
14/04/1994 |
Thái Bình |
Kỹ thuật hóa học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
104 |
Nguyễn Đình |
Hưng |
Nam |
08/12/2000 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật hóa học |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
105 |
Nguyễn Bùi Tâm |
Như |
Nữ |
28/11/2000 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật hóa học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
106 |
Phạm Đăng |
Phùng |
Nam |
04/02/1997 |
Quảng Ngãi |
Kỹ thuật hóa học |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
107 |
Bùi Văn |
Phước |
Nam |
21/05/2000 |
Đak Lak |
Kỹ thuật hóa học |
CTĐT định hướng ứng dụng |
108 |
Nguyễn Trần Thái |
Anh |
Nam |
16/11/1999 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật môi trường |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
109 |
Nguyễn Lê |
Ngân |
Nam |
10/10/1999 |
Đồng Nai |
Kỹ thuật môi trường |
CTĐT định hướng ứng dụng |
110 |
Nguyễn Thanh |
Uyên |
Nữ |
05/01/1996 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật môi trường |
CTĐT định hướng ứng dụng |
111 |
Phạm Thị Minh |
Nhựt |
Nữ |
15/04/997 |
Khánh Hòa |
Kỹ thuật nhiệt |
CTĐT định hướng ứng dụng |
112 |
Đinh Tuấn |
Việt |
Nam |
07/11/1999 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật nhiệt |
CTĐT định hướng ứng dụng |
113 |
Nguyễn Hoàng |
An |
Nam |
18/06/1999 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
114 |
Vương Trí Phương |
Minh |
Nam |
06/07/1991 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật xây dựng |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
115 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
Nam |
03/05/2000 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật xây dựng |
CTĐT định hướng ứng dụng |
116 |
Đoàn Hùng |
Cường |
Nam |
13/12/1994 |
Hải Dương |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
117 |
Trương Nguyễn Quang |
Duy |
Nam |
24/02/1999 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
118 |
Nguyễn Bá |
Đình |
Nam |
14/11/1990 |
Thanh Hóa |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
119 |
Phạm Trương Hoàng |
Đức |
Nam |
19/07/1994 |
Bình Định |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
120 |
Đỗ Văn |
Hiệp |
Nam |
02/08/1993 |
Đồng Nai |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
121 |
Lê Chí |
Hiếu |
Nam |
14/02/2000 |
Bình Định |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
122 |
Đậu Huy |
Minh |
Nam |
30/11/2002 |
Nghệ An |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
123 |
Hoàng Cảnh |
Ngọc |
Nam |
10/06/1991 |
Quảng Bình |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
124 |
Võ Hoàng |
Quốc |
Nam |
09/09/2001 |
Bình Định |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
125 |
Nguyễn Phan Hoàng |
Sơn |
Nam |
24/06/1985 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
126 |
Nguyễn Quốc |
Tín |
Nam |
21/10/1993 |
Khánh Hòa |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
127 |
Nguyễn Tất |
Thành |
Nam |
11/07/1995 |
Nghệ An |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
128 |
Trần Như |
Thuận |
Nam |
15/11/2000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
129 |
Lê Thanh |
Vũ |
Nam |
28/12/1978 |
daklak |
Khoa học máy tính |
CTĐT định hướng ứng dụng |
130 |
Võ Thị Tuyết |
Hằng |
Nữ |
01/04/1992 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
CTĐT định hướng ứng dụng |
131 |
Phạm Đình |
Hiệp |
Nam |
16/12/1993 |
Đăk Lăk |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
CTĐT định hướng ứng dụng |
132 |
Phạm Văn |
Nghĩa |
Nam |
16/09/1993 |
Bến Tre |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
CTĐT định hướng ứng dụng |
133 |
Bùi Thị |
Nhàn |
Nữ |
22/04/1989 |
Bình Dương |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
CTĐT định hướng ứng dụng |
134 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
Nữ |
26/8/1988 |
Phú Yên |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
CTĐT định hướng nghiên cứu |
135 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
02/12/2002 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
CTĐT định hướng ứng dụng |
136 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
Nữ |
02/03/1997 |
Hà Nội |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
CTĐT định hướng ứng dụng |
137 |
Phạm Quốc |
Trị |
Nam |
04/10/1989 |
Bến Tre |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
CTĐT định hướng ứng dụng |
138 |
Lê Hoàng Tuấn |
Anh |
Nam |
23/10/1994 |
Kiên Giang |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
139 |
Lê Quang |
Hậu |
Nam |
09/05/2001 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
140 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
Nam |
09/07/1993 |
Tiền Giang |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
141 |
Trần Đặng Phúc |
Hưng |
Nam |
25/08/1990 |
Đồng Nai |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
142 |
Bùi Thu |
Hương |
Nữ |
19/08/2000 |
Quảng Bình |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
143 |
Phan Ngọc |
Kha |
Nam |
20/04/2001 |
Phú Yên |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
144 |
Nguyễn Thị |
Minh |
Nữ |
13/08/1989 |
Hải Phòng |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
145 |
Hoàng Thị Hoài |
Nga |
Nữ |
02/01/1989 |
Quảng Bình |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
146 |
Nguyễn Thị Tiểu |
Phụng |
Nữ |
01/08/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
147 |
Trương Thị Thu |
Phượng |
Nữ |
20/02/1994 |
Quảng Nam |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
148 |
Nguyễn Thị Kim |
Sang |
Nữ |
10/08/1994 |
Đăk Lăk |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
149 |
Lữ Trọng |
Tín |
Nam |
18/06/1999 |
Tây Ninh |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng ứng dụng |
150 |
Võ Thanh |
Tuyền |
Nữ |
27/01/1991 |
Tiền Giang |
Quản lý kinh tế |
CTĐT định hướng nghiên cứu |