STT |
Mã học viên |
Họ và tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Khóa học |
Ngành |
Tên đề tài |
Mã GV hướng dẫn |
Giảng viên hướng dẫn |
1 |
2390209 |
Võ Thị Trà Mi |
GDH23B |
11/04/1997 |
2023-2025 |
Giáo dục học |
GIÁO DỤC KỶ LUẬT TRONG HỌC PHẦN QUÂN SỰ CHO SINH VIÊN TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH, ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
2131 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn |
2 |
2390213 |
Trần Hoàng Nhiên |
GDH23B |
11/10/1985 |
2023-2025 |
Giáo dục học |
Đánh giá kết quả học tập môn Giáo dục quốc phòng và An ninh của sinh viên tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng và An ninh, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
2131 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn |
3 |
2340204 |
Võ Viết Kim Ngân |
GDH23A |
15/02/1995 |
2023-2025 |
Giáo dục học |
Rèn kĩ năng sống cho học sinh lớp 3 thông qua các chủ đề bài tập tại trường Tiểu học Đặng Văn Bất, thành phố Thủ Đức. |
5997 |
TS. Trần Tuyến |
4 |
2340210 |
Nguyễn Trúc Luân |
GDH23A |
07/11/1984 |
2023-2025 |
Giáo dục học |
Thực trạng dạy học học phần Nhạc cụ dân tộc tại Trường Đại học FPT TP.Hồ Chí Minh |
0559 |
PGS.TS. Dương Thị Kim Oanh |
5 |
2390205 |
Đào Thanh Huyền |
GDH23B |
06/01/1981 |
2023-2025 |
Giáo dục học |
THỰC TRẠNG GIÁO DỤC HƯỚNG NGHIỆP CHO HỌC SINH TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Ở THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC, Ở THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
1875 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Tứ |
6 |
2390223 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
GDH23B |
24/06/1994 |
2023-2025 |
Giáo dục học |
Dạy học tiếng Anh tích hợp theo chủ đề cho học sinh lớp 3 tại các trường Tiểu học TP Thủ Đức |
2194 |
PGS.TS. Bùi Văn Hồng |
7 |
2390201 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh |
GDH23B |
13/01/2000 |
2023-2025 |
Giáo dục học |
Thiết kế bài học STEM theo dạy học dự án cho học sinh lớp 4 ở trường Tiểu học TP Thủ Đức |
2194 |
PGS.TS. Bùi Văn Hồng |
8 |
2340216 |
Nguyễn Hữu Thời |
GDH23A |
05/01/1992 |
2023-2025 |
Giáo dục học |
Thực trạng dạy học môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh 10 theo chương trình GDPT 2018 trong các trường THPT tại Thành phố Thủ Đức. |
0559 |
PGS.TS. Dương Thị Kim Oanh |
9 |
2390203 |
Nguyễn Thị Út Duyên |
GDH23B |
24/04/1978 |
2023-2025 |
Giáo dục học |
THỰC TRẠNG KỸ NĂNG MỀM CỦA SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH VIỆT NHẬT TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP HCM |
0559 |
PGS.TS. Dương Thị Kim Oanh |
10 |
2391408 |
Trịnh Ngọc Quốc |
QKT23B |
14/12/1987 |
2023-2025 |
Quản lý kinh tế |
Phát triển kinh doanh dịch vụ biển tại Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn |
0537 |
TS. Vòng Thình Nam |
11 |
2391409 |
Lê Văn Quỳnh |
QKT23B |
22/12/1992 |
2023-2025 |
Quản lý kinh tế |
Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trong ngành sản xuất gỗ nội thất của người lao động trên địa bàn tỉnh Đồng Nai |
1631 |
TS. Lê Thị Tuyết Thanh |
12 |
2391401 |
Trần Thụy Bích |
QKT23B |
20/08/1981 |
2023-2025 |
Quản lý kinh tế |
Hoàn thiện hoạt động cung ứng nhập khẩu nguyên vật liệu tại Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam |
0537 |
TS. Vòng Thình Nam |
13 |
2391412 |
Nguyễn Anh Tuấn |
QKT23B |
07/12/1985 |
2023-2025 |
Quản lý kinh tế |
Phát triển sản xuất quả vú sữa trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng |
4014 |
TS. Hồ Thị Hồng Xuyên |
14 |
2391411 |
Huỳnh Thế Trung |
QKT23B |
18/12/1999 |
2023-2025 |
Quản lý kinh tế |
Nghiên cứu bộ năng lực số của chuyên gia thiết kế xây dựng trong bối cảnh công nghệ 4.0. |
9312 |
TS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
15 |
2391406 |
Lê Thị Lệ Mỹ |
QKT23B |
07/01/1998 |
2023-2025 |
Quản lý kinh tế |
Nâng cao chuỗi giá trị của ngành dệt may Việt Nam. |
9312 |
TS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
16 |
2391402 |
Đàm Thị Hướng |
QKT23B |
05/01/1983 |
2023-2025 |
Quản lý kinh tế |
Nâng cao chất lượng dịch vụ sinh viên tại Trung tâm Phát triển Công nghệ Thông tin – Trường Đại học Công nghệ Thông tin – Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh |
4014 |
TS. Hồ Thị Hồng Xuyên |
17 |
2391304 |
Nguyễn Văn Long |
KMT23B |
20/02/1978 |
2023-2025 |
Khoa học máy tính |
Ứng dụng thuật toán tối ưu trong bài toán thoát nạn, thoát hiểm |
0132 |
TS. Lê Vĩnh Thịnh |
18 |
2391301 |
Lê Lập Duy |
KMT23BNC |
09/12/1995 |
2023-2025 |
Khoa học máy tính |
Ứng dụng thuật toán tối ưu trong mô hình tìm đường đi tin cậy cho thành phố thông minh |
0132 |
TS. Lê Vĩnh Thịnh |
19 |
2391306 |
Trần Công Quốc |
KMT23BNC |
04/07/1988 |
2023-2025 |
Khoa học máy tính |
Mô hình học sâu dựa trên đa đặc trưng giãn nở trong phân loại hình ảnh (A light-weight neural network based on multiple dilation features for image classification) |
3984 |
TS. Nguyễn Thanh Tuấn |
20 |
2390410 |
Võ Trần Khánh Nhật |
CKM23B |
23/02/2000 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nghiên cứu nâng cao độ bền kéo của mẫu thử bằng phương pháp gia nhiệt từ trường khuôn phun ép nhựa. |
9147 |
PGS.TS. Đỗ Thành Trung |
21 |
2390416 |
Lê Hồng Trà |
CKM23BNC |
18/09/2000 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí |
Tối ưu các thông số cho quá trình hàn vật liệu alginate/polyacrylic acid hydrogels |
0253 |
TS. Trần Văn Trọn |
22 |
2390403 |
Hoàng Văn Hướng |
CKM23BNC |
14/10/1976 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí |
Tối ưu hóa thông số robot hàn MIG - MAG cho mối hàn giáp mép giữa thép carbon thấp và thép không gỉ. |
0668 |
TS. Nguyễn Văn Thức |
23 |
2390405 |
Lê Quốc Khánh |
CKM23B |
20/01/1997 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nghiên cứu ảnh hưởng của thông số hình học của “tấm insert” đến nhiệt độ lòng khuôn bằng phương pháp Taguchi |
9147 |
PGS.TS. Đỗ Thành Trung |
24 |
2390411 |
Nguyễn Trần Phong |
CKM23B |
19/07/1998 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí |
Thiết kế tối ưu hóa mặt bằng cơ sở sản xuất sử dụng giải thuật gen (GA) và mô phỏng logic |
0197 |
PGS.TS. Lê Minh Tài |
25 |
2390402 |
Đoàn Thị Cẩm Duyên |
CKM23B |
23/10/2000 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí |
Ứng dụng MCDM cho bài toán tối ưu hóa quy trình gắn chip trong công nghiệp điện tử |
0197 |
PGS.TS. Lê Minh Tài |
26 |
2230404 |
Tăng Quốc Huy |
CKM22 |
22/03/1996 |
2022 - 2024 |
Kỹ thuật cơ khí |
NGHIÊN CỨU NÂNG CAO ĐỘ BỀN KÉO CỦA ĐƯỜNG HÀN CỦA SẢN PHẨM COMPOSITE PA6+30%GF TRONG QUY TRÌNH PHUN ÉP NHỰA BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIA NHIỆT CỤC BỘ LÒNG KHUÔN BẰNG KHÍ NÓNG |
3980 |
TS. Trần Minh Thế Uyên |
27 |
2340410 |
Nguyễn Phạm Ngọc Tuyền |
CKM23A |
30/04/1995 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của rung động đến chất lượng in 3D. |
9805 |
TS. Đặng Quang Khoa |
28 |
2340406 |
Lê Mai Hiếu |
CKM23A |
28/02/1999 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí |
Phát triển cơ cấu mềm một bậc tự do hỗ trợ rung định hướng cho gia công tiện |
0946 |
TS. Đào Thanh Phong |
29 |
2390407 |
Phạm Đức Mạnh |
CKM23B |
31/01/1999 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nghiên cứu ứng dụng Digital Lean trong cải tiến hiện trường sản xuất công nghiệp |
0197 |
PGS.TS. Lê Minh Tài |
30 |
2390414 |
Vũ Thị Như Quỳnh |
CKM23BNC |
10/10/2001 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nghiên cứu ứng dụng lớp giải nhiệt (cooling layer) trong gia nhiệt nhiệt độ khuôn |
3980 |
TS. Trần Minh Thế Uyên |
31 |
2390412 |
Nguyễn Phạm Nguyên Quân |
CKM23BNC |
17/09/2001 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nghiên cứu dự đoán phân bố nhiệt độ lòng khuôn phun ép thông qua mạng neuron |
3980 |
TS. Trần Minh Thế Uyên |
32 |
2390401 |
Đoàn Đại Dương |
CKM23B |
19/10/1992 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng LDPE tới cơ tính và tổ chức của vật liệu LDPE/PBT/PA6 với PBT/PA6 tái chế từ bàn chải đánh răng. |
0135 |
PGS.TS. Phạm Thị Hồng Nga |
33 |
2230909 |
Nguyễn Ngọc Phụng |
CDT22 |
18/12/1991 |
2022 - 2024 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
Nghiên cứu ứng dụng trí tuệ nhân tạo và IoT trong nhà màng công nghệ cao |
9932 |
TS. Vũ Quang Huy |
34 |
2081003 |
Phan Thanh Huy |
KTN20 |
21/11/1997 |
2020-2022 |
Kỹ thuật nhiệt |
Nghiên cứu thực nghiệm thu hồi nước ngọt từ không khí sử dụng máy lạnh môi chất R290 ở điều kiện khí hậu phía nam Việt Nam |
9924 |
TS. Lê Minh Nhựt |
35 |
2390501 |
Trần Thái An |
CKD23B |
26/09/1997 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
Nghiên cứu thiết lập bộ thông số để chuẩn đoán trạng thái kỹ thuật động cơ Diesel |
9842 |
TS. Nguyễn Mạnh Cường |
36 |
2230505 |
Vưu Nghị Hiệp |
CKD22 |
07/06/1999 |
2022 - 2024 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
Nghiên cứu và thiết kế mô hình điều khiển động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu trên ô tô điện. |
9056 |
TS. Lê Thanh Phúc |
37 |
2390512 |
Võ Hoàng Quân |
CKD23B |
24/03/2001 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
Thiết kế bộ điều khiển tái tạo cảm giác lái trên hệ thống lái không trụ lái (Steer by Wire) dựa trên nền tảng mô phỏng phần cứng trong vòng lặp. |
7041 |
TS. Trần Đức Thiện |
38 |
2390507 |
Phạm Huỳnh Tấn Khoa |
CKD23B |
03/04/1997 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
Thiết kế, chế tạo bộ điều khiển hệ thống điều chỉnh áp suất phun sơn tự động |
9238 |
TS. Huỳnh Phước Sơn |
39 |
2390508 |
Nguyễn Trung Kiên |
CKD23B |
29/05/2001 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
Thiết kế bộ điều khiển phi tuyến cho hệ thống treo chủ động ¼ xe |
7041 |
TS. Trần Đức Thiện |
40 |
2390613 |
Võ Hoàng Việt |
KDD23B |
02/10/1996 |
2023-2025 |
Kỹ thuật điện |
Nghiên cứu, mô phỏng phối trộn Hydrogen và Khí thiên nhiên cho nhà máy nhiệt điện Turbine khí chu trình hỗn hợp. |
2091 |
TS. Lê Trọng Nghĩa |
41 |
2390607 |
Nguyễn Văn Kha |
KDD23B |
20/12/1982 |
2023-2025 |
Kỹ thuật điện |
Phương pháp sử dụng bộ lọc SAF (Shunt Active filter) để giảm thiểu sóng hài trong hệ thống sấy nhiệt cảm ứng từ |
9255 |
PGS.TS. Trương Việt Anh |
42 |
2230608 |
Đoàn Nhã Thy |
KDD22 |
12/08/2000 |
2022 - 2024 |
Kỹ thuật điện |
Nghiên cứu quá điện áp trên lưới điện hạ thế có kết nối hệ thống PV |
2197 |
TS. Nguyễn Ngọc Âu |
43 |
2390612 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
KDD23B |
28/07/1986 |
2023-2025 |
Kỹ thuật điện |
Nghiên cứu bộ biến đổi điện năng DC/DC |
9255 |
PGS.TS. Trương Việt Anh |
44 |
2390610 |
Phan Duy Thanh |
KDD23B |
16/02/1997 |
2023-2025 |
Kỹ thuật điện |
Nghiên cứu bộ biến đổi năng lượng điện hai chiều DC/DC |
9255 |
PGS.TS. Trương Việt Anh |
45 |
2390703 |
Nguyễn Duy Huân |
KDT23BNC |
29/03/2001 |
2023-2025 |
Kỹ thuật điện tử |
Cảm biến phổ thông minh cho tín hiệu 5G và LTE dựa trên cải tiến kiến trúc mạng U-Net |
6335 |
TS. Huỳnh Thế Thiện |
46 |
2390704 |
Lê Thành Khoa |
KDT23B |
18/03/1983 |
2023-2025 |
Kỹ thuật điện tử |
THIẾT KẾ & CHẾ TẠO MÁY ĐẾM SẢN PHẨM DÙNG KIỂM ĐẾM SẢN PHẨM IN NHANH KỸ THUẬT SỐ ỨNG DỤNG XỬ LÝ ẢNH & AI |
0046 |
TS. Nguyễn Văn Thái |
47 |
2391109 |
Nguyễn Hoàng Trường |
TDH23B |
16/07/1998 |
2023-2025 |
Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá |
Hệ thống tương tác giữa người và máy có khả năng theo dõi cảm xúc |
7042 |
TS. Trần Vũ Hoàng |
48 |
2391108 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
TDH23B |
12/10/1992 |
2023-2025 |
Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá |
Thiết kế bộ điều khiển dự báo cho robot di động lái vi sai trong môi trường động |
7041 |
TS. Trần Đức Thiện |
49 |
2231704 |
Đào Quang Nhật |
KMR22 |
14/09/1988 |
2022 - 2024 |
Kỹ thuật môi trường |
Tái chế nhựa thải polystyrene thành màng lọc ứng dụng trong xử lý nước thải. |
1219 |
TS. Trần Thị Kim Anh |
50 |
2341202 |
Đỗ Bích Trâm |
CTP23A |
10/04/1990 |
2023-2025 |
Công nghệ thực phẩm |
Khảo sát các điều kiện trích ly đồng thời và phân tích tính chất của polyphenol và polysaccharide từ vỏ quả vú sữa tím (Chrysophyllum cainito L.) |
9296 |
TS. Vũ Trần Khánh Linh |
51 |
2390803 |
Nguyễn Cao Quốc Khang |
XDC23B |
21/03/1999 |
2023-2025 |
Kỹ thuật xây dựng |
Phân tích dao động tự do của sàn gỗ xét đến sự biến thiên ngẫu nhiên của các đặc trưng vật liệu của các cấu kiện trong sàn. |
0488 |
TS. Nguyễn Thế Trường Phong |
52 |
2390804 |
Phạm Duy Khang |
XDC23B |
06/06/2000 |
2023-2025 |
Kỹ thuật xây dựng |
Phân tích dao động của tấm Sandwich có lõi kim loại xốp và các lớp mặt làm từ vật liệu gia cường ống Nano carbon bằng phương pháp đẳng hình học. |
0204 |
TS. Phạm Tấn Hùng |
53 |
2390801 |
Võ Trọng Bộ |
XDC23B |
04/05/1996 |
2023-2025 |
Kỹ thuật xây dựng |
NGHIÊN CỨU ĐÁNH GIÁ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THỜI GIAN THOÁT HIỂM TRONG CÁC CHUNG CƯ MINI – TRƯỜNG HỢP NGHIÊN CỨU Ở TP THỦ ĐỨC |
4810 |
TS. Trần Vũ Tự |
54 |
2340809 |
Nguyễn Vũ Hoàng Phương |
XDC23A |
07/08/1998 |
2023-2025 |
Kỹ thuật xây dựng |
Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ cốt liệu nhỏ và chất kết dính đến tính chất cơ học của vữa Geopolymer từ xỉ lò cao dùng để sửa chữa. |
4201 |
TS. Trần Thanh Tài |
55 |
2390802 |
Trần Phước Giàu |
XDC23B |
31/10/1997 |
2023-2025 |
Kỹ thuật xây dựng |
Ứng dụng đơn giản hóa BIM cho công trình vốn đầu tư công quy mô vừa và nhỏ theo TCVN 14177:2024 |
0910 |
TS. Nguyễn Thế Anh |
56 |
2230803 |
Huỳnh Nhật Khang |
XDC22 |
01/08/1998 |
2022 - 2024 |
Kỹ thuật xây dựng |
Nghiên cứu sử dụng phế phẩm ngói đất set nung làm cốt liệu cho vữa geopolymer từ xỉ lò cao |
4201 |
TS. Trần Thanh Tài |
57 |
2340805 |
Nguyễn Duy Khương |
XDC23A |
05/03/1996 |
2023-2025 |
Kỹ thuật xây dựng |
Phân tích ứng xử dầm cao bê tông cốt thép chịu tác động của nhiệt độ cao |
0389 |
PGS.TS. Lê Anh Thắng |
58 |
2390807 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
XDC23B |
11/06/2001 |
2023-2025 |
Kỹ thuật xây dựng |
Nghiên cứu mô hình xác định cấp phối bê tông cát biển – nước biển với phát thải cacbon thấp |
0389 |
PGS.TS. Lê Anh Thắng |
59 |
2390809 |
Nguyễn Cao Vượng |
XDC23BNC |
26/09/1997 |
2023-2025 |
Kỹ thuật xây dựng |
Ảnh hưởng hàm lượng cốt sợi thép gia cường đến các thông số cơ học của bê tông tính năng cao dưới tải trọng kéo trực tiếp |
0631 |
PGS.TS. Nguyễn Duy Liêm |
60 |
2390805 |
Huỳnh Minh Tân |
XDC23B |
28/07/1997 |
2023-2025 |
Kỹ thuật xây dựng |
Dao động của tấm sandwich có lõi FG-TPMS và các lớp mặt làm từ vật liệu gia cường bằng các tiểu cầu graphene sử dụng phương pháp đẳng hình học |
0204 |
TS. Phạm Tấn Hùng |
61 |
2390609 |
Nguyễn Đức Tiến Luyện |
KDD23B |
20/08/1982 |
2023-2025 |
Kỹ thuật điện |
NGHIÊN CỨU CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐIỆN TRỞ NỐI ĐẤT |
2110 |
PGS.TS. Quyền Huy Ánh |
62 |
2390603 |
Nguyễn Thúy Hằng |
KDD23BNC |
03/12/1998 |
2023-2025 |
Kỹ thuật điện |
Nghiên cứu lắp đặt trạm sạc xe điện trên lưới điện phân phối |
1179 |
PGS.TS. Lê Chí Kiên |
63 |
2390415 |
Nguyễn Lê Cường Thịnh |
CKM23B |
07/12/1995 |
2023-2025 |
Kỹ thuật cơ khí |
Nghiên cứu cơ tính và tổ chức của vật liệu PP/PBT/PA 6 với chất tương hợp EVA |
0135 |
PGS.TS. Phạm Thị Hồng Nga |
64 |
2341005 |
Đặng Thị Tường Vi |
KTN23A |
18/12/1996 |
2023-2025 |
Kỹ thuật nhiệt |
Nghiên cứu sự ảnh hưởng biên độ và tần số của dòng tuần hoàn đến đặc tính truyền nhiệt của bộ trao đổi nhiệt dạng kênh bằng phương pháp mô phỏng số |
9786 |
PGS.TS. Đặng Thành Trung |
65 |
2390305 |
Võ Phi Nghịch |
LLP23B |
20/10/1987 |
2023-2025 |
Lý luận và phương pháp dạy học công nghệ |
Xây dựng phương tiện dạy học môn Giáo dục quốc phòng và An ninh cho sinh viên tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng và An ninh, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
2133 |
TS. Đặng Văn Thành |